Chào bạn, người đang ấp ủ giấc mơ đặt chân đến trời Âu! Tôi là chuyên gia tư vấn định cư tại VBC, và tôi hiểu rằng hành trình này có vô vàn điều cần học hỏi, từ những quy trình pháp lý phức tạp đến cả những chi tiết nhỏ nhặt trong ngôn ngữ khi chuẩn bị hồ sơ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một câu hỏi ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại cực kỳ quan trọng khi bạn viết đơn, điền form hay thậm chí là phỏng vấn xin visa, xin việc hay du học: động từ “Apply đi Với Giới Từ Gì” là chính xác nhất?

Nhiều người nghĩ rằng đây chỉ là chuyện nhỏ của ngữ pháp tiếng Anh, nhưng tin tôi đi, trong thế giới của các hồ sơ và đơn từ, sự chính xác là vàng. Một giới từ sai chỗ có thể khiến thông tin của bạn bị hiểu lầm, thậm chí là khiến hồ sơ của bạn trông kém chuyên nghiệp trong mắt người xét duyệt. Đặc biệt khi bạn apply để định cư, du học hay tìm kiếm cơ hội việc làm tại Châu Âu, nơi mà tiếng Anh hoặc ngôn ngữ bản địa được sử dụng rộng rãi trong các quy trình chính thức, việc nắm vững cách dùng “apply” đi với giới từ gì là cực kỳ cần thiết. Đừng để một lỗi ngữ pháp nhỏ cản trở ước mơ lớn của bạn nhé! Tại VBC, chúng tôi không chỉ giúp bạn về quy trình, mà còn đồng hành cùng bạn nâng cao sự tự tin trong mọi khía cạnh, bao gồm cả việc chuẩn bị ngôn ngữ cho hồ sơ của bạn.

Hiểu rõ “apply đi với giới từ gì” giúp bạn tự tin hơn khi soạn thảo email gửi nhà tuyển dụng, điền đơn đăng ký nhập học, hay chuẩn bị phần giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin visa. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng này chính là yếu tố tạo nên khác biệt. Để hiểu rõ hơn về cách chuẩn bị những giấy tờ quan trọng cho mục tiêu tại Châu Âu, bạn có thể tham khảo thêm về hồ sơ xin việc cần gì, một chủ đề mà chúng tôi nhận được rất nhiều câu hỏi từ các bạn ứng viên.

Hình ảnh minh họa câu hỏi apply đi với giới từ gì trong ngữ cảnh chuẩn bị hồ sơ xin định cư Châu ÂuHình ảnh minh họa câu hỏi apply đi với giới từ gì trong ngữ cảnh chuẩn bị hồ sơ xin định cư Châu Âu

Vì sao việc nắm vững apply đi với giới từ gì lại quan trọng cho hành trình Châu Âu của bạn?

Bạn biết đấy, Châu Âu là một lục địa đa dạng với nhiều quốc gia, mỗi nơi lại có những yêu cầu riêng về hồ sơ và quy trình. Dù bạn apply xin visa Schengen để du lịch, apply xin học bổng Erasmus Mundus, hay apply xin giấy phép lao động tại Đức, ngôn ngữ là cầu nối đầu tiên giữa bạn và cơ quan xét duyệt. Việc dùng sai giới từ với “apply” không chỉ là lỗi ngữ pháp, mà có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng và chuyên nghiệp của hồ sơ.

Hãy hình dung bạn đang viết email cho một trường đại học danh tiếng ở Pháp. Bạn muốn nói rằng bạn nộp đơn vào chương trình Thạc sĩ Khoa học Máy tính. Nếu bạn viết “I want to apply for the University of Paris”, thay vì “I want to apply to the University of Paris”, người đọc vẫn có thể hiểu ý bạn, nhưng câu văn sẽ nghe không tự nhiên và có thể để lại ấn tượng rằng khả năng tiếng Anh của bạn chưa thực sự tốt. Trong những môi trường cạnh tranh cao như học bổng hay việc làm, những chi tiết nhỏ này đôi khi cũng tạo nên sự khác biệt.

Nắm chắc “apply đi với giới từ gì” giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng văn bản và lời nói, thể hiện sự tôn trọng đối với ngôn ngữ và quy trình của quốc gia bạn muốn đến. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần gia hạn tạm trú online sau khi đã đặt chân đến Châu Âu. Các mẫu đơn trực tuyến thường yêu cầu điền thông tin chính xác và sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.

Apply đi với giới từ gì? Hai “người bạn” phổ biến nhất: For & To

Trong hầu hết các trường hợp liên quan đến việc nộp đơn hoặc xin gì đó, động từ “apply” thường đi kèm với hai giới từ thông dụng nhất: “for” và “to”. Hiểu được sự khác biệt giữa hai giới từ này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để sử dụng “apply” một cách chính xác.

Apply for: Dùng khi bạn xin một “thứ gì đó”

Đây là cách dùng phổ biến nhất khi nói về việc nộp đơn xin một loại giấy tờ, một vị trí, một quyền lợi, hoặc một khoản hỗ trợ nào đó. “Apply for” nghĩa là bạn đang yêu cầu hoặc đề nghị được nhận một cái gì đó.

  • Công thức cơ bản: Apply for + [danh từ chỉ thứ bạn xin]
  • Ví dụ:
    • Apply for a visa: Xin visa (Bạn xin cái visa)
    • Apply for a job: Xin việc làm (Bạn xin cái việc làm)
    • Apply for a scholarship: Xin học bổng (Bạn xin cái học bổng)
    • Apply for a passport: Xin hộ chiếu (Bạn xin cái hộ chiếu)
    • Apply for permanent residency: Xin thẻ thường trú (Bạn xin cái thẻ thường trú)
    • Apply for a loan: Xin khoản vay (Bạn xin cái khoản vay)

Hãy nghĩ về nó như thế này: bạn đang “hướng tới” một “mục tiêu cụ thể” là một thứ hữu hình hoặc trừu tượng (visa, job, scholarship…). Giới từ “for” ở đây thể hiện mục đích hoặc đối tượng mà hành động “apply” đang hướng tới.

  • Ví dụ thực tế cho người muốn định cư: “Tôi đang chuẩn bị hồ sơ để apply for a work permit in Germany.” (Tôi đang chuẩn bị hồ sơ để xin giấy phép lao động tại Đức.)
  • Ví dụ thực tế cho người muốn du học: “Cô ấy vừa apply for a full scholarship to study in Sweden.” (Cô ấy vừa nộp đơn xin học bổng toàn phần để du học tại Thụy Điển.)
  • Ví dụ thực tế cho người muốn thăm thân: “Gia đình tôi cần apply for Schengen visas before visiting relatives in France.” (Gia đình tôi cần xin visa Schengen trước khi thăm người thân tại Pháp.)

Apply to: Dùng khi bạn nộp đơn đến một “địa điểm” hoặc “đối tượng nhận”

Trái ngược với “apply for” (xin cái gì), “apply to” được dùng khi bạn nộp đơn đến một tổ chức, một trường học, một công ty, một cơ quan, hoặc một người cụ thể nào đó. “Apply to” nghĩa là bạn đang gửi đơn của mình đến một “địa chỉ nhận”.

  • Công thức cơ bản: Apply to + [danh từ chỉ nơi/người bạn nộp đơn đến]
  • Ví dụ:
    • Apply to a university: Nộp đơn vào một trường đại học (Bạn nộp đơn đến trường đại học)
    • Apply to a company: Nộp đơn vào một công ty (Bạn nộp đơn đến công ty)
    • Apply to the embassy: Nộp đơn đến đại sứ quán (Bạn nộp đơn đến đại sứ quán)
    • Apply to the immigration office: Nộp đơn đến văn phòng nhập cư (Bạn nộp đơn đến văn phòng nhập cư)
    • Apply to Mr. Smith: Nộp đơn cho ông Smith (Bạn nộp đơn đến ông Smith)

Hãy nghĩ về nó như việc bạn gửi một lá thư. Lá thư đó (hồ sơ của bạn) được gửi đến một địa chỉ cụ thể (trường học, công ty, cơ quan). Giới từ “to” ở đây thể hiện đích đến của hành động “apply”.

  • Ví dụ thực tế cho người muốn du học: “Hàng ngàn sinh viên quốc tế apply to prestigious universities in the UK every year.” (Hàng ngàn sinh viên quốc tế nộp đơn vào các trường đại học danh tiếng tại Anh mỗi năm.)
  • Ví dụ thực tế cho người muốn tìm việc: “Tôi đã apply to several multinational companies listed on VBC’s partner network.” (Tôi đã nộp đơn vào một vài công ty đa quốc gia nằm trong mạng lưới đối tác của VBC.)
  • Ví dụ thực tế cho hồ sơ định cư: “Bạn cần apply to the local municipal office for residence registration.” (Bạn cần nộp đơn đến văn phòng thành phố địa phương để đăng ký cư trú.)

Bạn thấy đấy, sự khác biệt giữa “apply for” và “apply to” khá rõ ràng khi bạn hiểu được bản chất của thứ bạn đang “apply” và nơi bạn đang “apply” đến. Thường thì, trong một câu đầy đủ, bạn sẽ dùng cả hai:

  • “I want to apply for a student visa to France.” (Tôi muốn xin visa du học đến Pháp.) – Xin cái visa, nộp đơn đến Pháp.
  • “She decided to apply for the marketing manager position to Google.” (Cô ấy quyết định nộp đơn xin vị trí quản lý marketing vào Google.) – Xin vị trí, nộp đơn đến Google.
  • “You must apply for a residency permit to the authorities in your city.” (Bạn phải xin giấy phép cư trú đến các cơ quan chức năng ở thành phố của bạn.) – Xin giấy phép, nộp đơn đến cơ quan chức năng.

Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa apply for và apply to trong ngữ cảnh xin việc du học định cưHình ảnh minh họa sự khác biệt giữa apply for và apply to trong ngữ cảnh xin việc du học định cư

Ngoài For & To, apply còn đi với giới từ gì nữa không?

Câu trả lời là , nhưng những giới từ khác sẽ được dùng trong các ngữ cảnh ít phổ biến hơn khi nói về việc “nộp đơn xin”, hoặc chúng đi kèm với “apply” nhưng động từ này mang nghĩa khác. Việc hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cách dùng “apply” và tránh nhầm lẫn.

Hãy cùng khám phá một vài trường hợp thú vị khác nhé:

Apply in: Thường dùng với cách thức nộp đơn hoặc địa điểm cụ thể

Giới từ “in” có thể đi với “apply” trong một vài cụm từ cố định, thường chỉ cách thức hoặc nơi chốn khi nộp đơn.

  • Apply in person: Nộp đơn trực tiếp.
    • Ví dụ: “For this type of visa, you are required to apply in person at the embassy.” (Đối với loại visa này, bạn được yêu cầu nộp đơn trực tiếp tại đại sứ quán.)
  • Apply in writing: Nộp đơn bằng văn bản (thường là thư hoặc form giấy).
    • Ví dụ: “All complaints must be applied in writing to the management.” (Tất cả khiếu nại phải được nộp bằng văn bản cho ban quản lý.)
  • Apply in + [tên thành phố/quốc gia]: Nộp đơn tại thành phố/quốc gia đó.
    • Ví dụ: “You can apply in Paris for a French long-stay visa.” (Bạn có thể nộp đơn tại Paris để xin visa dài hạn của Pháp.) – Cách dùng này ít phổ biến hơn “apply to the embassy/consulate in Paris”, nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh nhất định.

Apply at: Thường dùng với địa điểm cụ thể hoặc một điểm mốc

Giới từ “at” cũng được dùng để chỉ địa điểm cụ thể nơi bạn nộp đơn, thường là chi nhánh, văn phòng, hoặc một địa điểm chính xác.

  • Apply at the branch office: Nộp đơn tại văn phòng chi nhánh.
    • Ví dụ: “You can apply at any post office for the new ID card.” (Bạn có thể nộp đơn tại bất kỳ bưu điện nào để xin thẻ căn cước mới.)
  • Apply at this website: Nộp đơn tại trang web này (khi nói về nộp đơn online).
    • Ví dụ: “Please apply at this website for all job vacancies.” (Vui lòng nộp đơn tại trang web này cho tất cả các vị trí tuyển dụng còn trống.)

Apply with: Dùng để chỉ người hoặc công ty trung gian, hoặc đi kèm với cái gì đó

“With” có thể được dùng với “apply” để chỉ ra người hoặc tổ chức mà bạn đang làm việc cùng để nộp đơn, hoặc thứ gì đó đi kèm với đơn của bạn.

  • Apply with an agent: Nộp đơn thông qua một đại lý/công ty tư vấn.
    • Ví dụ: “Many students choose to apply with an education agent for universities abroad.” (Nhiều sinh viên chọn nộp đơn thông qua công ty tư vấn du học để vào các trường đại học nước ngoài.) – Đây chính là lúc vai trò của VBC thể hiện rõ ràng nhất! Chúng tôi là đối tác mà bạn có thể apply with để hành trình định cư Châu Âu trở nên suôn sẻ hơn.
  • Apply with supporting documents: Nộp đơn kèm theo các tài liệu hỗ trợ.
    • Ví dụ: “You must apply with all the required supporting documents.” (Bạn phải nộp đơn kèm theo tất cả các tài liệu hỗ trợ được yêu cầu.)

Apply through: Dùng để chỉ kênh hoặc phương tiện nộp đơn

Tương tự “apply with an agent”, “apply through” chỉ ra kênh, phương tiện hoặc người trung gian mà bạn sử dụng để nộp đơn.

  • Apply through an online portal: Nộp đơn thông qua cổng thông tin trực tuyến.
    • Ví dụ: “All applications must be submitted through the official online portal.” (Tất cả hồ sơ phải được nộp thông qua cổng thông tin trực tuyến chính thức.)
  • Apply through an agency: Nộp đơn thông qua một công ty/cơ quan.
    • Ví dụ: “We recommend you apply through a reputable agency like VBC for immigration purposes.” (Chúng tôi khuyên bạn nên nộp đơn thông qua một công ty uy tín như VBC cho mục đích nhập cư.)

Apply by: Dùng để chỉ phương thức hoặc thời hạn

“By” đi với “apply” thường để chỉ cách thức nộp đơn (gần giống ‘in’ và ‘at’) hoặc thời hạn cuối cùng để nộp đơn.

  • Apply by mail: Nộp đơn qua bưu điện.
    • Ví dụ: “If you cannot apply online, you can apply by mail.” (Nếu bạn không thể nộp đơn trực tuyến, bạn có thể nộp qua bưu điện.)
  • Apply by [ngày/thời hạn]: Nộp đơn trước ngày/thời hạn đó.
    • Ví dụ: “The deadline is strict. You must apply by October 31st.” (Hạn chót là nghiêm ngặt. Bạn phải nộp đơn trước ngày 31 tháng 10.)

Apply + [Trạng từ chỉ cách thức]:

Đôi khi, bạn sẽ thấy “apply” đi thẳng với một trạng từ mà không cần giới từ để chỉ cách thức nộp đơn.

  • Apply online: Nộp đơn trực tuyến.
    • Ví dụ: “It’s faster and more convenient to apply online.” (Nộp đơn trực tuyến nhanh hơn và tiện lợi hơn.)
  • Apply directly: Nộp đơn trực tiếp (không qua trung gian).
    • Ví dụ: “You can apply directly to the company’s HR department.” (Bạn có thể nộp đơn trực tiếp đến phòng nhân sự của công ty.)

Giải mã chi tiết: apply đi với giới từ gì trong các trường hợp cụ thể (Phần Q&A)

Để giúp bạn ghi nhớ và áp dụng tốt hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào các trường hợp cụ thể mà bạn có thể gặp phải trên hành trình đến Châu Âu, dưới dạng hỏi đáp thường gặp. Việc này cũng giúp bài viết của chúng ta thân thiện hơn với các công cụ tìm kiếm bằng giọng nói nữa đấy!

Apply cho loại hồ sơ nào?

Đây là câu hỏi rất phổ biến khi bạn bắt đầu chuẩn bị giấy tờ. Bạn xin cái gì? Xin visa? Xin học bổng? Xin việc?

Apply visa đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Apply for a visa.
  • Giải thích chi tiết: Khi bạn xin visa, bạn đang yêu cầu cái visa đó từ cơ quan có thẩm quyền. Do đó, bạn sử dụng giới từ “for” để chỉ mục đích xin là “visa”.
  • Ví dụ: “I need to apply for a work visa to stay in the Netherlands.” (Tôi cần xin visa lao động để ở lại Hà Lan.) “Have you ever applied for a student visa?” (Bạn đã bao giờ xin visa du học chưa?)

Apply học bổng đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Apply for a scholarship.
  • Giải thích chi tiết: Tương tự như visa, học bổng là một “thứ” (một khoản tiền hỗ trợ, một suất học) mà bạn đang xin. Vì vậy, giới từ đi cùng là “for”.
  • Ví dụ: “She was excited to apply for several PhD scholarships in Denmark.” (Cô ấy hào hứng nộp đơn xin vài suất học bổng Tiến sĩ tại Đan Mạch.) “There are many prestigious scholarships you can apply for to study in Europe.” (Có nhiều học bổng danh giá bạn có thể xin để du học tại Châu Âu.)

Apply việc làm đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Apply for a job / a position.
  • Giải thích chi tiết: Khi bạn xin một công việc hoặc một vị trí cụ thể, bạn đang xin cái vị trí đó. Giới từ “for” được sử dụng để chỉ mục đích xin là “việc làm” hoặc “vị trí”.
  • Ví dụ: “He decided to apply for a software engineer position at a tech startup in Berlin.” (Anh ấy quyết định nộp đơn xin vị trí kỹ sư phần mềm tại một công ty khởi nghiệp công nghệ ở Berlin.) “Are you planning to apply for any jobs in Portugal?” (Bạn có kế hoạch nộp đơn xin việc nào ở Bồ Đào Nha không?)

Việc chuẩn bị hồ sơ xin việc là một bước cực kỳ quan trọng. Nắm vững cách dùng từ ngữ, bao gồm cả “apply đi với giới từ gì” khi viết CV hay cover letter, sẽ giúp hồ sơ của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Nếu bạn đang trong quá trình này, việc tìm hiểu kỹ về làm hồ sơ xin việc một cách hiệu quả là điều bạn không nên bỏ qua.

Hình ảnh minh họa các loại hồ sơ thường gặp khi apply visa job scholarshipHình ảnh minh họa các loại hồ sơ thường gặp khi apply visa job scholarship

Apply đến đâu/cho ai?

Bên cạnh việc xin cái gì, bạn còn cần biết mình sẽ nộp đơn đến đâu hoặc cho ai nhận đơn.

Apply trường đại học đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Apply to a university.
  • Giải thích chi tiết: Khi bạn nộp đơn vào một trường đại học, bạn đang gửi hồ sơ của mình đến tổ chức đó. Do đó, bạn dùng giới từ “to”.
  • Ví dụ: “She dreams of applying to the London School of Economics.” (Cô ấy mơ ước nộp đơn vào Trường Kinh tế Luân Đôn.) “How many universities are you planning to apply to?” (Bạn dự định nộp đơn vào bao nhiêu trường đại học?)

Apply công ty đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Apply to a company.
  • Giải thích chi tiết: Tương tự như trường đại học, công ty là tổ chức nhận đơn của bạn. Bạn nộp đơn đến công ty đó. Giới từ “to” là chính xác.
  • Ví dụ: “He is hoping to apply to several tech giants in Silicon Valley.” (Anh ấy hy vọng nộp đơn vào một vài gã khổng lồ công nghệ ở Thung lũng Silicon.) “Have you applied to any companies in Ireland yet?” (Bạn đã nộp đơn vào công ty nào ở Ireland chưa?)

Apply cho cơ quan chính phủ/đại sứ quán đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Apply to [tên cơ quan] / Apply to the embassy / Apply to the consulate.
  • Giải thích chi tiết: Các cơ quan chính phủ, đại sứ quán, lãnh sự quán là những tổ chức tiếp nhận và xử lý hồ sơ của bạn. Bạn nộp đơn đến họ. Giới từ “to” là phù hợp.
  • Ví dụ: “You must apply to the immigration authorities for a residence permit.” (Bạn phải nộp đơn đến cơ quan nhập cư để xin giấy phép cư trú.) “We need to apply to the Spanish embassy for our visas.” (Chúng tôi cần nộp đơn đến đại sứ quán Tây Ban Nha để xin visa.)

Hình ảnh minh họa các địa điểm thường gặp khi apply university company embassyHình ảnh minh họa các địa điểm thường gặp khi apply university company embassy

Apply bằng cách nào?

Cách thức nộp đơn cũng là một khía cạnh cần chú ý, và đôi khi nó ảnh hưởng đến giới từ đi kèm.

Apply online đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Thường dùng apply online (không cần giới từ đi trực tiếp với “apply”), hoặc apply through an online portal/website, hoặc apply at a website.
  • Giải thích chi tiết: “Online” ở đây đóng vai trò như một trạng từ chỉ cách thức (“nộp đơn bằng cách trực tuyến”). Do đó, thường bạn chỉ cần dùng “apply online”. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chỉ rõ kênh hoặc nơi nộp đơn online, bạn có thể dùng:
    • Apply through an online portal: Nộp đơn qua một cổng thông tin trực tuyến.
    • Apply at this website: Nộp đơn tại địa chỉ trang web này.
  • Ví dụ: “Most job applications are now done by simply applying online.” (Hầu hết các đơn xin việc bây giờ chỉ đơn giản là nộp trực tuyến.) “You must apply through the university’s admission portal.” (Bạn phải nộp đơn qua cổng thông tin tuyển sinh của trường đại học.) “Please apply at www.example-embassy.com for visa inquiries.” (Vui lòng nộp đơn tại trang web www.example-embassy.com cho các yêu cầu về visa.)

Việc nộp đơn trực tuyến ngày càng phổ biến, không chỉ trong xin việc hay du học mà còn trong các thủ tục hành chính tại Châu Âu, ví dụ như khi bạn cần gia hạn tạm trú online. Nắm vững cách dùng từ ngữ chính xác, kể cả khi điền form trực tuyến, sẽ giúp quy trình của bạn diễn ra suôn sẻ hơn.

Apply in person đi với giới từ gì?

  • Trả lời ngắn: Apply in person.
  • Giải thích chi tiết: Đây là một cụm từ cố định trong tiếng Anh, dùng giới từ “in” để chỉ cách thức nộp đơn trực tiếp.
  • Ví dụ: “For biometric data collection, you might be asked to apply in person at the visa center.” (Để thu thập dữ liệu sinh trắc học, bạn có thể được yêu cầu nộp đơn trực tiếp tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa.)

Apply trong ngữ cảnh khác (Nghĩa không phải “nộp đơn xin”)

Như đã đề cập, động từ “apply” còn có nghĩa khác ngoài “nộp đơn xin”. Khi đó, giới từ đi kèm cũng sẽ thay đổi. Việc phân biệt các nghĩa này rất quan trọng.

  • Apply A to B: Áp dụng (một quy tắc, một nguyên tắc, một phương pháp) vào cái gì đó.
    • Ví dụ: “This new regulation will apply to all foreign residents.” (Quy định mới này sẽ áp dụng cho tất cả cư dân nước ngoài.) – Đây là nghĩa “áp dụng” chứ không phải “nộp đơn”.
    • Ví dụ: “You need to apply this theoretical knowledge to real-world problems.” (Bạn cần áp dụng kiến thức lý thuyết này vào các vấn đề thực tế.)
  • Apply something to something: Bôi, phết, đặt cái gì lên cái gì.
    • Ví dụ: “Please apply the cream to the affected area.” (Vui lòng bôi kem lên vùng bị ảnh hưởng.)
    • Ví dụ: “She applied a fresh coat of paint to the wall.” (Cô ấy sơn một lớp sơn mới lên tường.)
  • Apply pressure/force to/on something: Tác dụng áp lực/lực lên cái gì đó.
    • Ví dụ: “You need to apply more pressure to stop the bleeding.” (Bạn cần tác dụng thêm áp lực để cầm máu.)
  • Apply oneself to something: Dốc hết sức, chuyên tâm vào việc gì đó.
    • Ví dụ: “He decided to apply himself to learning German before moving to Berlin.” (Anh ấy quyết định chuyên tâm học tiếng Đức trước khi chuyển đến Berlin.)

Rõ ràng, trong những trường hợp này, “apply” mang nghĩa hoàn toàn khác và giới từ đi kèm cũng khác (“to”, “on”). Mặc dù không trực tiếp liên quan đến việc nộp đơn xin visa hay việc làm, việc nhận biết các cách dùng này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, điều này rất có lợi khi bạn sống và làm việc trong môi trường quốc tế ở Châu Âu.

Những lỗi thường gặp khi dùng apply đi với giới từ gì và cách khắc phục

Dù đã phân tích kỹ, việc nhầm lẫn giữa “apply for” và “apply to” vẫn là lỗi phổ biến nhất.

  • Lỗi 1: Dùng “apply to” thay vì “apply for” khi nói về thứ bạn xin.
    • Sai: “I want to apply to a visa for Spain.” (Nộp đơn đến một cái visa)
    • Đúng: “I want to apply for a visa for Spain.” (Xin một cái visa)
  • Lỗi 2: Dùng “apply for” thay vì “apply to” khi nói về nơi bạn nộp đơn đến.
    • Sai: “I sent my application to apply for the German embassy.” (Nộp đơn xin đại sứ quán)
    • Đúng: “I sent my application to apply to the German embassy.” (Nộp đơn đến đại sứ quán Đức) hoặc tốt hơn nữa là “I applied to the German embassy for a visa.” (Nộp đơn đến đại sứ quán Đức để xin visa.)
  • Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa các cụm cố định như apply in person/writing.
    • Sai: “You must apply at person.”
    • Đúng: “You must apply in person.”

Cách khắc phục:

  1. Luôn tự hỏi: “Mình đang xin cái gì?” (=> dùng FOR) hay “Mình đang nộp đơn đến đâu/cho ai?” (=> dùng TO).
  2. Học thuộc các cụm cố định: Ghi nhớ “apply in person”, “apply in writing”, “apply online”.
  3. Thực hành với ví dụ thực tế: Viết lại các câu về kế hoạch xin visa, du học, xin việc của bạn sử dụng “apply” với đúng giới từ.
  4. Kiểm tra lại: Trước khi gửi bất kỳ email hay hồ sơ nào, hãy đọc lại kỹ, đặc biệt là các câu có dùng “apply”. Nếu không chắc chắn, tra cứu trên các từ điển uy tín.
  5. Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nếu bạn cảm thấy khó khăn, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia ngôn ngữ hoặc các công ty tư vấn như VBC, những người có kinh nghiệm với các loại hồ sơ quốc tế.

Hình ảnh minh họa các lỗi thường gặp khi dùng apply for và apply toHình ảnh minh họa các lỗi thường gặp khi dùng apply for và apply to

Lời khuyên từ chuyên gia VBC: Làm sao để dùng “apply” chuẩn xác nhất trong hồ sơ định cư Châu Âu

Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn cho thấy sự nghiêm túc của bạn đối với mục tiêu định cư, du học hay làm việc tại Châu Âu. Đối với các hồ sơ chính thức, dù là điền form trực tuyến hay viết thư giải trình, mỗi từ ngữ đều có trọng lượng của nó.

Ông Trần Văn An, chuyên gia tư vấn cấp cao tại VBC với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực định cư và di trú Châu Âu, chia sẻ:

“Trong quá trình xét duyệt hồ sơ, các viên chức di trú hoặc bộ phận nhân sự của công ty Châu Âu rất chú trọng đến sự rõ ràng và chính xác trong thông tin. Một lỗi ngữ pháp nhỏ như dùng sai giới từ với ‘apply’ có thể không trực tiếp khiến hồ sơ của bạn bị từ chối, nhưng nó góp phần tạo nên ấn tượng về sự thiếu cẩn trọng hoặc khả năng ngôn ngữ hạn chế. Đặc biệt với các diện định cư yêu cầu chứng minh năng lực ngoại ngữ, việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực trong mọi văn bản là điều bắt buộc. Hãy xem việc học cách dùng ‘apply đi với giới từ gì’ đúng cách như một bước nhỏ nhưng cần thiết để nâng cao chất lượng tổng thể của bộ hồ sơ của bạn.”

Lời khuyên của ông An nhấn mạnh rằng sự tỉ mỉ trong ngôn ngữ là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng một bộ hồ sơ mạnh mẽ. Tại VBC, chúng tôi hiểu rõ điều này và luôn hỗ trợ khách hàng của mình không chỉ về mặt thủ tục mà còn cả việc hoàn thiện các kỹ năng cần thiết, bao gồm cả việc sử dụng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ bản địa một cách hiệu quả trong các giao tiếp chính thức. Chúng tôi tin rằng, sự chuẩn bị toàn diện mới chính là chìa khóa dẫn đến thành công.

“Apply” không chỉ là ngữ pháp, đó là cánh cửa đến Châu Âu!

Việc hiểu rõ “apply đi với giới từ gì” hay những chi tiết ngữ pháp khác chỉ là một phần nhỏ trong bức tranh lớn mang tên “Định cư Châu Âu”. Nhưng đây là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên sự tự tin và chuyên nghiệp cho hồ sơ của bạn. Mỗi lần bạn sử dụng đúng giới từ, bạn không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình mà còn cho thấy sự nghiêm túc và đầu tư vào mục tiêu của mình.

Hành trình đến Châu Âu có thể đầy thử thách, đòi hỏi sự kiên nhẫn, chuẩn bị kỹ lưỡng và đôi khi là cả sự liều lĩnh để bước ra khỏi vùng an toàn. Từ việc làm hồ sơ xin việc sao cho thật ấn tượng, cho đến việc hiểu cặn kẽ các quy định di trú phức tạp, mỗi bước đi đều quan trọng. VBC ở đây để đồng hành cùng bạn trên từng bước đi đó. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác, lời khuyên chuyên sâu và hỗ trợ tận tình để bạn có thể tự tin “apply” không chỉ bằng ngôn ngữ chuẩn xác mà còn bằng một tâm thế vững vàng nhất.

Hãy xem việc học “apply đi với giới từ gì” như một bài tập nhỏ trên con đường lớn. Mỗi khi bạn gặp một khái niệm mới, một quy tắc mới, hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng. Kiến thức là sức mạnh, và trong hành trình chinh phục Châu Âu, sức mạnh ấy được xây dựng từ những điều tưởng chừng nhỏ nhặt nhất.

Hình ảnh minh họa apply như cánh cửa mở ra cơ hội ở Châu ÂuHình ảnh minh họa apply như cánh cửa mở ra cơ hội ở Châu Âu

Kết bài

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về động từ “apply đi với giới từ gì” trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh chuẩn bị các loại hồ sơ quan trọng liên quan đến Châu Âu. Chúng ta đã cùng nhau phân tích hai “người bạn” phổ biến nhất là “for” (xin cái gì) và “to” (nộp đến đâu), cùng với những trường hợp ít gặp hơn với “in”, “at”, “with”, “through”, “by” và cách dùng trạng từ “online”, “directly”.

Nhớ rằng, việc sử dụng đúng giới từ với “apply” không chỉ là tuân thủ quy tắc ngữ pháp, mà là thể hiện sự chuyên nghiệp, cẩn trọng và đầu tư của bạn vào bộ hồ sơ của mình. Đây là một yếu tố nhỏ góp phần tạo nên ấn tượng tốt đẹp ban đầu với người xét duyệt hồ sơ của bạn, dù đó là visa, học bổng, hay cơ hội việc làm.

Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ và còn bất kỳ băn khoăn nào về ngôn ngữ hay quy trình, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc liên hệ với các chuyên gia tại VBC. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế để giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục giấc mơ Châu Âu của mình. Hãy bắt đầu từ việc nhỏ nhất như nắm vững “apply đi với giới từ gì” và tiến bước vững vàng đến mục tiêu lớn lao hơn nhé! Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *