Bạn có bao giờ rơi vào tình huống cần ai đó thay mặt mình làm một việc gì đó quan trọng, nhưng bạn lại không thể tự mình có mặt để giải quyết? Có thể bạn đang ở nước ngoài, đang đi công tác xa, hoặc đơn giản là không có thời gian. Đây chính là lúc “giấy ủy quyền” phát huy vai trò của nó. Một tờ giấy tưởng chừng đơn giản nhưng lại có sức mạnh pháp lý to lớn, cho phép bạn “trao quyền” cho người khác thực hiện các hành động nhân danh mình.

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Cách Viết Giấy ủy Quyền sao cho đúng, đủ, và đảm bảo hiệu lực pháp lý. Một sai sót nhỏ trong văn bản có thể khiến toàn bộ sự sắp xếp của bạn đổ sông đổ bể. Đặc biệt, khi liên quan đến các thủ tục quan trọng như giao dịch tài sản, ngân hàng hay thậm chí là các hồ sơ liên quan đến định cư nước ngoài, việc có một giấy ủy quyền chuẩn chỉnh là cực kỳ thiết yếu.

Trong bài viết này, với kinh nghiệm nhiều năm đồng hành cùng khách hàng trên hành trình định cư Châu Âu tại VBC, tôi sẽ chia sẻ với bạn mọi thứ cần biết về cách viết giấy ủy quyền, từ những khái niệm cơ bản nhất đến các lưu ý quan trọng để giấy tờ của bạn thực sự có giá trị. Chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” loại văn bản này một cách gần gũi, dễ hiểu nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Hình minh họa một mẫu giấy ủy quyền cơ bản, hiển thị các mục cần điền khi viết giấy ủy quyềnHình minh họa một mẫu giấy ủy quyền cơ bản, hiển thị các mục cần điền khi viết giấy ủy quyền

Giấy Ủy Quyền Là Gì? Tại Sao Chúng Ta Cần Nó?

Giấy ủy quyền, hay còn gọi là hợp đồng ủy quyền (trong một số trường hợp và tùy theo quy định pháp luật cụ thể), đơn giản là một văn bản pháp lý ghi nhận việc một cá nhân hoặc tổ chức (gọi là bên ủy quyền) chỉ định và cho phép một cá nhân hoặc tổ chức khác (gọi là bên nhận ủy quyền) thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc nhất định trong phạm vi đã thỏa thuận.

Tại sao chúng ta cần giấy ủy quyền?

Bạn cần giấy ủy quyền khi không thể hoặc không muốn trực tiếp thực hiện một công việc cụ thể mà cần người khác làm thay mình. Điều này rất phổ biến trong cuộc sống hiện đại, nơi con người thường xuyên di chuyển hoặc bận rộn.

Tưởng tượng bạn đang du học tại châu Âu và cần bán một mảnh đất ở quê nhà. Bạn không thể bay về chỉ để ký giấy tờ. Lúc này, bạn có thể lập giấy ủy quyền cho bố mẹ hoặc anh chị em ở Việt Nam thay mặt bạn thực hiện giao dịch mua bán đó. Hoặc khi bạn chuẩn bị hồ sơ xin visa, có thể bạn cần ủy quyền cho người thân nộp bổ sung giấy tờ tại cơ quan lãnh sự.

Các Loại Giấy Ủy Quyền Phổ Biến Bạn Cần Biết

Trong thực tế, có nhiều cách phân loại giấy ủy quyền, nhưng phổ biến nhất là dựa vào phạm vi và thời hạn ủy quyền. Hiểu rõ các loại này giúp bạn xác định mình cần loại giấy ủy quyền nào.

Ủy Quyền Toàn Phần và Ủy Quyền Theo Vụ Việc

Đây là cách phân loại dựa trên phạm vi công việc được ủy quyền.

Ủy quyền Toàn phần (hoặc Ủy quyền Chung)

Là khi bạn ủy quyền cho người khác thực hiện tất cả các công việc liên quan đến một lĩnh vực nào đó của bạn. Ví dụ: ủy quyền toàn phần để quản lý và định đoạt tất cả tài sản của bạn, bao gồm mua bán, cho thuê, thế chấp… Loại này rất rộng và thường chỉ sử dụng trong những trường hợp tin cậy tuyệt đối và có sự ràng buộc pháp lý chặt chẽ.

Ủy quyền Theo Vụ Việc (hoặc Ủy quyền Cụ Thể)

Đây là loại phổ biến hơn cả. Bạn chỉ ủy quyền cho người khác thực hiện một hoặc một số công việc cụ thể. Ví dụ: ủy quyền để làm thủ tục sang tên sổ đỏ cho một mảnh đất cụ thể, ủy quyền để nhận tiền lương hưu thay, ủy quyền để nộp hồ sơ xin học bổng tại một trường nhất định, hoặc ủy quyền để theo dõi đơn hàng Viettel Post giúp bạn khi bạn đi vắng. Loại này giới hạn phạm vi, giúp giảm thiểu rủi ro cho cả hai bên.

Ủy Quyền Có Thời Hạn và Vô Thời Hạn

Phân loại này dựa trên thời gian giấy ủy quyền có hiệu lực.

Ủy quyền Có Thời Hạn

Giấy ủy quyền sẽ ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực, hoặc hiệu lực đến khi hoàn thành một công việc cụ thể. Phần lớn các giấy ủy quyền thông thường đều có xác định thời hạn.

Ủy quyền Vô Thời Hạn

Loại này ít phổ biến hơn và thường gắn liền với các mối quan hệ đặc biệt hoặc các loại ủy quyền mang tính lâu dài (ví dụ: ủy quyền chăm sóc con cái khi bố mẹ đi vắng dài ngày, mặc dù luật pháp Việt Nam có quy định cụ thể về thời hạn ủy quyền này). Về nguyên tắc, ủy quyền vô thời hạn sẽ chấm dứt khi có các sự kiện theo quy định pháp luật (chẳng hạn như một trong các bên qua đời, mất năng lực hành vi dân sự…).

Chuẩn Bị Gì Trước Khi Bắt Tay Vào Viết Giấy Ủy Quyền?

Trước khi cầm bút (hoặc gõ máy) để viết, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các thông tin cần thiết. Việc này giúp giấy ủy quyền của bạn chính xác, rõ ràng và có giá trị pháp lý cao nhất.

Dưới đây là danh sách những thứ bạn cần có:

  • Thông tin đầy đủ của Bên Ủy Quyền:

    • Họ và tên đầy đủ
    • Ngày tháng năm sinh
    • Số CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp
    • Địa chỉ thường trú hoặc tạm trú hiện tại
    • Thông tin liên hệ (số điện thoại, email nếu cần)
    • Nếu là tổ chức: Tên đầy đủ, địa chỉ trụ sở chính, Mã số thuế, thông tin người đại diện theo pháp luật.
  • Thông tin đầy đủ của Bên Nhận Ủy Quyền: (Tương tự như Bên Ủy Quyền)

    • Họ và tên đầy đủ
    • Ngày tháng năm sinh
    • Số CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp
    • Địa chỉ thường trú hoặc tạm trú hiện tại
    • Thông tin liên hệ (số điện thoại, email nếu cần)
    • Nếu là tổ chức: Tên đầy đủ, địa chỉ trụ sở chính, Mã số thuế, thông tin người đại diện theo pháp luật.
  • Nội dung và Phạm Vi Ủy Quyền: Đây là phần quan trọng nhất. Bạn cần liệt kê chi tiết và rõ ràng các công việc mà người nhận ủy quyền được phép làm thay bạn. Càng chi tiết càng tốt để tránh hiểu lầm hoặc lạm quyền. Ví dụ:

    • Thay mặt tôi thực hiện các thủ tục hành chính tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh liên quan đến việc xin cấp lại hộ chiếu.
    • Thay mặt tôi thực hiện giao dịch bán căn nhà tại địa chỉ X, diện tích Y, theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số Z; ký kết hợp đồng mua bán, nhận tiền, nộp thuế, làm thủ tục sang tên cho bên mua.
    • Thay mặt tôi làm thủ tục đổi Đài tệ sang VND tại ngân hàng theo tỷ giá quy định. (Đây là ví dụ cho thấy giấy ủy quyền có thể bao gồm cả các giao dịch tài chính phức tạp).
  • Thời Hạn Ủy Quyền: Xác định rõ ràng giấy ủy quyền này có hiệu lực từ ngày nào đến ngày nào, hoặc đến khi hoàn thành công việc gì.

  • Các Điều Khoản Khác (nếu có): Có thể bổ sung các thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ của các bên, chi phí phát sinh do việc ủy quyền, việc hủy bỏ ủy quyền…

  • Giấy Tờ Tùy Thân Của Các Bên: Chuẩn bị bản sao (công chứng nếu cần) CMND/CCCD/Hộ chiếu của cả hai bên để đính kèm hoặc xuất trình khi làm thủ tục công chứng/chứng thực.

  • Các Giấy Tờ Liên Quan Đến Công Việc Ủy Quyền: Ví dụ: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) nếu ủy quyền mua bán nhà đất, giấy tờ xe nếu ủy quyền mua bán xe, giấy tờ tùy thân của người được chăm sóc nếu ủy quyền chăm sóc, v.v.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các thông tin và giấy tờ này sẽ giúp quá trình soạn thảo và hoàn thiện giấy ủy quyền diễn ra nhanh chóng và chính xác.

Hình minh họa các loại thông tin cá nhân và chi tiết công việc cần có trong giấy ủy quyềnHình minh họa các loại thông tin cá nhân và chi tiết công việc cần có trong giấy ủy quyền

Hướng Dẫn Từng Bước Cách Viết Giấy Ủy Quyền Chuẩn Chỉnh Nhất

Bây giờ, khi đã có đầy đủ thông tin, chúng ta sẽ đi vào từng bước cụ thể để hoàn thiện văn bản ủy quyền của mình. Đây là bộ khung sườn chung, bạn có thể điều chỉnh ngôn ngữ và thêm bớt chi tiết tùy theo mức độ phức tạp của công việc.

Bước 1: Tiêu Đề Văn Bản
Đặt tiêu đề rõ ràng ở đầu trang, ví dụ:

  • GIẤY ỦY QUYỀN
  • HỢP ĐỒNG ỦY QUYỀN (nếu nội dung và tính chất có sự thỏa thuận rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và có thù lao)

Bước 2: Thông Tin Chung
Ngay dưới tiêu đề, ghi rõ:

  • Số: (Tùy thuộc vào nơi công chứng/chứng thực hoặc nếu bạn muốn tự quản lý)
  • Ngày, tháng, năm lập giấy ủy quyền: Ghi rõ ràng ngày tháng năm tại địa điểm lập giấy (Ví dụ: Hà Nội, ngày 25 tháng 10 năm 2023).

Bước 3: Thông Tin Các Bên
Trình bày thông tin đầy đủ của bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền như đã chuẩn bị ở trên. Sử dụng cấu trúc như sau:

  • Bên Ủy Quyền (Sau đây gọi là Bên A)

    • Ông/Bà: [Họ và tên đầy đủ]
    • Ngày sinh: [Ngày/Tháng/Năm]
    • Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: [Số] Cấp ngày: [Ngày] Tại: [Nơi cấp]
    • Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ đầy đủ]
    • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]
  • Bên Nhận Ủy Quyền (Sau đây gọi là Bên B)

    • Ông/Bà: [Họ và tên đầy đủ]
    • Ngày sinh: [Ngày/Tháng/Năm]
    • Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: [Số] Cấp ngày: [Ngày] Tại: [Nơi cấp]
    • Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ đầy đủ]
    • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]

Bước 4: Nội Dung Ủy Quyền
Đây là “trái tim” của văn bản. Trình bày rõ ràng việc ủy quyền và phạm vi ủy quyền. Bắt đầu bằng câu: “Bằng văn bản này, Bên A ủy quyền cho Bên B thực hiện các công việc sau đây:”
Liệt kê chi tiết từng công việc dưới dạng gạch đầu dòng hoặc đánh số. Ví dụ:

  • Thay mặt và nhân danh Bên A liên hệ, làm việc, ký kết các văn bản liên quan đến việc…
  • Thay mặt và nhân danh Bên A nhận các khoản tiền/tài sản từ…
  • Được quyền sử dụng con dấu (nếu có) và chữ ký của Bên A trong phạm vi ủy quyền.
  • (Liệt kê càng chi tiết càng tốt, ví dụ: trong việc bán nhà thì bao gồm những công việc gì: tìm khách, đàm phán giá, đặt cọc, ký hợp đồng, nộp thuế, bàn giao nhà…).

Bước 5: Thời Hạn Ủy Quyền
Ghi rõ thời hạn hiệu lực của giấy ủy quyền.

  • “Thời hạn ủy quyền là [Số] tháng/năm, kể từ ngày [Ngày/Tháng/Năm] đến ngày [Ngày/Tháng/Năm].”
  • Hoặc: “Thời hạn ủy quyền là kể từ ngày [Ngày/Tháng/Năm] cho đến khi Bên B hoàn thành xong công việc [Mô tả công việc cụ thể].”
  • Lưu ý: Pháp luật Việt Nam quy định thời hạn ủy quyền không quá 05 năm.

Bước 6: Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Bên (Tùy chọn)
Nếu muốn rõ ràng hơn, bạn có thể bổ sung các điều khoản về quyền và nghĩa vụ của từng bên trong quá trình thực hiện ủy quyền. Ví dụ:

  • Quyền của Bên B: Được nhận thù lao (nếu có thỏa thuận), được yêu cầu Bên A cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết…
  • Nghĩa vụ của Bên B: Thực hiện công việc được ủy quyền một cách cẩn trọng, báo cáo kết quả cho Bên A, chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành động của mình trong phạm vi ủy quyền…
  • Quyền của Bên A: Yêu cầu Bên B báo cáo, kiểm tra việc thực hiện ủy quyền, chấm dứt ủy quyền khi cần thiết…
  • Nghĩa vụ của Bên A: Cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu, thanh toán chi phí (nếu có thỏa thuận)…

Bước 7: Cam Kết Chung
Đoạn này thường nêu sự tự nguyện của các bên khi tham gia ủy quyền và cam kết tuân thủ các nội dung đã thỏa thuận.

  • “Hai Bên cam kết thực hiện đúng các nội dung đã thỏa thuận trong Giấy ủy quyền này trên tinh thần tự nguyện, bình đẳng và tuân thủ pháp luật.”

Bước 8: Chữ Ký
Đây là phần cuối cùng và quan trọng nhất. Cả Bên Ủy Quyền và Bên Nhận Ủy Quyền đều phải ký và ghi rõ họ tên. Nếu văn bản cần công chứng/chứng thực, chữ ký này phải được thực hiện trước mặt công chứng viên/người có thẩm quyền.

  • Xác nhận của cơ quan công chứng/chứng thực (nếu có)
  • [Khoảng trống cho chữ ký]
  • Bên Ủy Quyền (Ký, ghi rõ họ tên)
  • [Khoảng trống cho chữ ký]
  • Bên Nhận Ủy Quyền (Ký, ghi rõ họ tên)

Đó là bộ khung cơ bản để bạn tự soạn thảo một giấy ủy quyền. Tuy nhiên, để văn bản này thực sự có giá trị pháp lý và được các cơ quan liên quan chấp nhận, bạn cần chú ý đến bước tiếp theo.

Mẫu Giấy Ủy Quyền Tham Khảo (và Lưu Ý Quan Trọng)

Không có một mẫu giấy ủy quyền “chuẩn” duy nhất áp dụng cho mọi trường hợp. Mỗi loại công việc ủy quyền lại có những yêu cầu và chi tiết riêng. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo cấu trúc cơ bản như đã nêu ở trên để tự soạn thảo.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng mẫu:

  • Không sao chép nguyên văn: Mỗi trường hợp ủy quyền là khác nhau. Hãy điều chỉnh mẫu cho phù hợp với thông tin cá nhân, phạm vi công việc và thời hạn cụ thể của bạn.
  • Chi tiết là chìa khóa: Phần “Nội dung ủy quyền” cần cực kỳ chi tiết. Một câu văn mơ hồ có thể dẫn đến tranh chấp hoặc bị từ chối khi làm thủ tục.
  • Ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu: Tránh dùng thuật ngữ pháp lý phức tạp nếu không cần thiết, nhưng phải đảm bảo tính chính xác.
  • Kiểm tra lại thông tin: Luôn rà soát kỹ lưỡng các thông tin cá nhân, số giấy tờ tùy thân, địa chỉ… của cả hai bên. Một lỗi đánh máy nhỏ cũng có thể gây rắc rối.
  • Công chứng/Chứng thực: Như tôi sẽ nói rõ hơn ở phần sau, việc công chứng hoặc chứng thực là cần thiết trong rất nhiều trường hợp để giấy ủy quyền có đầy đủ giá trị pháp lý, đặc biệt là các giao dịch liên quan đến tài sản, ngân hàng hoặc các thủ tục hành chính quan trọng.
  • Tương tự như giấy đăng ký kết hôn có mấy bản cần phải tuân thủ quy định pháp luật, giấy ủy quyền cũng cần được lập thành ít nhất hai bản chính để mỗi bên giữ một bản và có thể cần thêm bản khác để nộp cho cơ quan có thẩm quyền giải quyết công việc.

Công Chứng Giấy Ủy Quyền: Cần Hay Không Cần?

Đây là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi làm giấy ủy quyền.

Công chứng giấy ủy quyền có cần thiết không?

Trong hầu hết các trường hợp liên quan đến giao dịch dân sự quan trọng như mua bán, tặng cho, thế chấp bất động sản, xe cộ, giao dịch ngân hàng, hoặc các thủ tục hành chính phức tạp, việc công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền là bắt buộc để văn bản đó có đầy đủ giá trị pháp lý và được các cơ quan nhà nước, tổ chức tín dụng chấp nhận.

Tại sao phải công chứng/chứng thực?

  • Đảm bảo tính xác thực: Công chứng viên hoặc cán bộ tư pháp phường/xã sẽ xác minh danh tính, năng lực hành vi dân sự của các bên, và sự tự nguyện khi ký giấy ủy quyền.
  • Đảm bảo tính hợp pháp: Họ sẽ kiểm tra nội dung giấy ủy quyền có phù hợp với quy định pháp luật hay không.
  • Lưu trữ hồ sơ: Bản gốc giấy ủy quyền sẽ được lưu trữ tại cơ quan công chứng hoặc UBND cấp xã, tạo cơ sở để giải quyết tranh chấp sau này (nếu có).

Công chứng ở đâu?

  • Văn phòng Công chứng hoặc Phòng Công chứng Nhà nước: Đối với các giao dịch phức tạp, liên quan đến tài sản lớn, hoặc cần sự chuyên nghiệp cao, bạn nên đến Văn phòng/Phòng Công chứng. Công chứng viên có chuyên môn sâu về pháp luật và có giá trị pháp lý rộng rãi.
  • Ủy ban Nhân dân cấp xã/phường: Đối với các việc ủy quyền đơn giản hơn, không liên quan đến tài sản (ví dụ: ủy quyền nhận tiền, nhận bằng khen, nộp hồ sơ hành chính thông thường), bạn có thể đến Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả của UBND cấp xã/phường để chứng thực chữ ký.

Lưu ý: Khi đi công chứng/chứng thực, cả người ủy quyền và người nhận ủy quyền (hoặc ít nhất là người ủy quyền) cần có mặt trực tiếp, mang theo bản gốc các giấy tờ tùy thân và giấy tờ liên quan đến nội dung ủy quyền.

Việc công chứng/chứng thực là một bước quan trọng để đảm bảo giấy ủy quyền của bạn “đứng vững” trước pháp luật, tương tự như việc bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng giấy được làm từ gì để đảm bảo chất lượng của một văn bản quan trọng.

Những Lưu Ý Quan Trọng Để Giấy Ủy Quyền Có Hiệu Lực Pháp Lý

Một giấy ủy quyền chỉ thực sự phát huy tác dụng khi nó đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hiệu lực theo quy định của pháp luật. Ngoài việc công chứng/chứng thực, còn có một số điểm bạn cần đặc biệt chú ý:

Phạm Vi Ủy Quyền Phải Rõ Ràng

Nội dung ủy quyền phải được mô tả cụ thể, chi tiết, không chung chung hay mơ hồ. Nếu phạm vi không rõ, người nhận ủy quyền có thể gặp khó khăn khi làm việc với bên thứ ba, hoặc tệ hơn là lạm dụng quyền được giao. Tránh các từ ngữ kiểu “giải quyết mọi việc liên quan đến…” mà không liệt kê cụ thể “mọi việc” đó là gì.

Thời Hạn Cụ Thể

Giấy ủy quyền phải có thời hạn hiệu lực rõ ràng. Nếu không ghi rõ thời hạn, theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam, giấy ủy quyền có hiệu lực 01 năm kể từ ngày xác lập, trừ trường hợp có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định khác. Tuy nhiên, để chủ động, bạn nên ghi rõ thời hạn mong muốn.

Các Bên Phải Đủ Năng Lực Hành Vi Dân Sự

Người ủy quyền và người nhận ủy quyền phải là người thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên), không bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quyết định của Tòa án. Nếu người ủy quyền là trẻ vị thành niên hoặc người bị hạn chế/mất năng lực hành vi, việc ủy quyền phải tuân thủ các quy định đặc biệt của pháp luật và thường cần sự đồng ý của người giám hộ.

Tự Nguyện, Không Ép Buộc

Việc ủy quyền phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên, không có bất kỳ sự lừa dối, đe dọa hay ép buộc nào. Việc công chứng/chứng thực giúp xác minh yếu tố này.

Không Vi Phạm Điều Cấm Của Pháp Luật và Đạo Đức Xã Hội

Nội dung ủy quyền không được trái với quy định pháp luật hiện hành hoặc đạo đức xã hội. Ví dụ: không thể ủy quyền cho người khác thực hiện hành vi phạm tội, trốn thuế, hoặc các giao dịch bất hợp pháp khác.

Tuân thủ những lưu ý này là cách tốt nhất để đảm bảo giấy ủy quyền của bạn “có hồn” và được pháp luật bảo vệ.

Hình minh họa cuốn sách luật hoặc các tài liệu pháp lý, tượng trưng cho các quy định liên quan đến giấy ủy quyền và hiệu lực của nóHình minh họa cuốn sách luật hoặc các tài liệu pháp lý, tượng trưng cho các quy định liên quan đến giấy ủy quyền và hiệu lực của nó

Khi Nào Thì Giấy Ủy Quyền Hết Hiệu Lực?

Giấy ủy quyền không có giá trị vĩnh viễn. Nó sẽ chấm dứt hiệu lực trong các trường hợp sau:

Khi Hết Thời Hạn Đã Ghi Trong Giấy

Đây là trường hợp phổ biến nhất. Khi thời hạn ủy quyền kết thúc, quyền và nghĩa vụ của bên nhận ủy quyền cũng chấm dứt.

Công Việc Được Ủy Quyền Đã Hoàn Thành

Nếu giấy ủy quyền ghi rõ hiệu lực đến khi hoàn thành một công việc cụ thể, thì khi công việc đó xong xuôi, giấy ủy quyền đương nhiên hết hiệu lực.

Bên Ủy Quyền Hoặc Bên Nhận Ủy Quyền Qua Đời

Cái chết chấm dứt mọi mối quan hệ dân sự, bao gồm cả ủy quyền.

Bên Ủy Quyền Hoặc Bên Nhận Ủy Quyền Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự

Khi một trong hai bên mất khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình (do bệnh tâm thần, đột quỵ nặng…), giấy ủy quyền không còn giá trị.

Bên Ủy Quyền Hoặc Bên Nhận Ủy Quyền Đơn Phương Chấm Dứt/Hủy Bỏ Việc Ủy Quyền

Bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt ủy quyền bất cứ lúc nào, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định. Bên nhận ủy quyền cũng có quyền đơn phương chấm dứt ủy quyền, nhưng cần báo trước cho bên ủy quyền một khoảng thời gian hợp lý.

Các Trường Hợp Khác Do Pháp Luật Quy Định Hoặc Do Các Bên Thỏa Thuận

Có thể có những điều khoản chấm dứt khác được ghi trong giấy ủy quyền hoặc theo quy định đặc thù của một lĩnh vực nào đó.

Việc hiểu rõ khi nào giấy ủy quyền hết hiệu lực giúp bạn chủ động trong việc quản lý công việc và tránh những rắc rối không đáng có.

Hủy Bỏ Giấy Ủy Quyền: Làm Thế Nào?

Trong trường hợp bạn (bên ủy quyền) muốn chấm dứt việc ủy quyền trước thời hạn, bạn hoàn toàn có quyền làm điều đó.

Cách hủy bỏ giấy ủy quyền

Để hủy bỏ giấy ủy quyền, bên ủy quyền cần thông báo cho bên nhận ủy quyền và bên thứ ba có liên quan về việc chấm dứt ủy quyền. Việc thông báo này nên được thực hiện bằng văn bản để có bằng chứng.

Nếu giấy ủy quyền đã được công chứng, việc hủy bỏ cũng nên được thông báo và ghi nhận tại cơ quan công chứng đó, hoặc lập một văn bản hủy bỏ được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.

Ví dụ, bạn ủy quyền cho người A nhận tiền thay, nhưng sau đó bạn không muốn người A làm việc đó nữa. Bạn cần thông báo rõ ràng cho người A và cả tổ chức trả tiền biết việc ủy quyền đó đã bị hủy bỏ.

Việc hủy bỏ đúng cách là rất quan trọng để tránh việc người nhận ủy quyền vẫn tiếp tục thực hiện các hành vi nhân danh bạn sau khi bạn đã muốn chấm dứt.

Giấy Ủy Quyền Trong Các Thủ Tục Định Cư Châu Âu: Góc Nhìn Từ VBC

Với vai trò là chuyên gia tư vấn định cư Châu Âu, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của các loại giấy tờ pháp lý trong quá trình này. Mặc dù giấy ủy quyền không phải là thủ tục bắt buộc cho tất cả các chương trình định cư, nhưng nó lại cực kỳ hữu ích và thậm chí là cần thiết trong nhiều tình huống thực tế.

Khi nào cần giấy ủy quyền khi làm thủ tục định cư Châu Âu?

  • Quản lý tài sản và công việc ở Việt Nam: Khi bạn chuẩn bị hoặc đã chuyển sang Châu Âu sinh sống, bạn chắc chắn vẫn còn các vấn đề cần giải quyết ở Việt Nam: quản lý nhà cửa, đất đai, tài khoản ngân hàng, nhận lương hưu, giải quyết các thủ tục hành chính phát sinh… Một giấy ủy quyền hợp lệ cho người thân ở Việt Nam sẽ giúp bạn an tâm tập trung vào cuộc sống mới mà không phải lo lắng về những công việc “hậu phương”.
  • Xử lý hồ sơ tại Việt Nam: Đôi khi, trong quá trình nộp hồ sơ hoặc bổ sung giấy tờ, có những thủ tục cần phải thực hiện trực tiếp tại Việt Nam (ví dụ: lấy một loại giấy tờ từ cơ quan nhà nước, xác nhận thông tin…). Nếu bạn đã ở Châu Âu, việc ủy quyền cho người thân hoặc đại diện pháp lý tại Việt Nam là giải pháp tối ưu.
  • Làm việc với các đối tác: Trong một số trường hợp (ví dụ: đầu tư, kinh doanh), bạn có thể cần ủy quyền cho người khác thay mặt bạn ký kết hợp đồng, làm việc với đối tác…
  • Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ: Có những giấy tờ đòi hỏi phải có chữ ký của bạn, nhưng bạn lại ở xa. Dù không phổ biến, nhưng trong một số tình huống đặc thù, việc ủy quyền có thể được xem xét cho các bước chuẩn bị ban đầu (tuy nhiên, các chữ ký chính thức trên đơn hay hợp đồng với cơ quan di trú thường đòi hỏi sự có mặt trực tiếp).

Sự phức tạp của giấy ủy quyền trong bối cảnh quốc tế

Khi một giấy ủy quyền được lập ở Việt Nam để sử dụng ở nước ngoài (hoặc ngược lại), mọi chuyện trở nên phức tạp hơn rất nhiều.

  • Ngôn ngữ: Giấy ủy quyền thường phải được dịch sang ngôn ngữ của quốc gia sử dụng và bản dịch phải được công chứng.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự: Đây là thủ tục cực kỳ quan trọng. Một giấy ủy quyền được công chứng tại Việt Nam chỉ có giá trị ở Việt Nam. Để nó được công nhận và có hiệu lực tại một quốc gia Châu Âu, nó cần phải được làm thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự (tại Bộ Ngoại giao Việt Nam) và sau đó có thể cần thêm thủ tục chứng nhận của cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia Châu Âu đó tại Việt Nam (hoặc ngược lại). Việc này đảm bảo rằng con dấu và chữ ký của công chứng viên Việt Nam được phía nước ngoài công nhận là hợp lệ.
  • Yêu cầu riêng của từng quốc gia: Mỗi quốc gia Châu Âu có thể có những yêu cầu riêng về nội dung, hình thức, và thủ tục đối với giấy ủy quyền nước ngoài. Ví dụ: có quốc gia chỉ chấp nhận ủy quyền toàn phần hoặc ủy quyền theo vụ việc rất chi tiết, có quốc gia yêu cầu mẫu riêng, có quốc gia yêu cầu phải có sự chứng kiến của luật sư chứ không chỉ công chứng viên…

Hình minh họa các loại con dấu (công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự) trên một tài liệu, tượng trưng cho quá trình làm cho giấy ủy quyền có hiệu lực quốc tếHình minh họa các loại con dấu (công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự) trên một tài liệu, tượng trưng cho quá trình làm cho giấy ủy quyền có hiệu lực quốc tế

Vì những phức tạp này, đặc biệt là khâu hợp pháp hóa lãnh sự và đảm bảo giấy ủy quyền đáp ứng yêu cầu của quốc gia mục tiêu, việc tự mình làm tất cả có thể gặp rất nhiều khó khăn và rủi ro.

Tại sao VBC là đối tác đồng hành lý tưởng?

Tại VBC, chúng tôi không chỉ tư vấn về các chương trình định cư. Chúng tôi hiểu rằng hành trình này bao gồm rất nhiều khía cạnh pháp lý và hành chính phức tạp, cả ở Việt Nam và ở quốc gia đến.

Chúng tôi có kinh nghiệm làm việc với các loại giấy tờ cần thiết cho thủ tục định cư, bao gồm cả các văn bản ủy quyền. Chúng tôi biết rõ:

  • Trường hợp nào cần giấy ủy quyền.
  • Nội dung ủy quyền cần chi tiết đến đâu để được cơ quan di trú hoặc ngân hàng/cơ quan hành chính nước ngoài chấp nhận.
  • Quy trình công chứng và đặc biệt là hợp pháp hóa lãnh sự như thế nào để giấy ủy quyền có hiệu lực ở Châu Âu.
  • Yêu cầu cụ thể về giấy ủy quyền của từng quốc gia Châu Âu mà chúng tôi làm chương trình định cư.

Luật sư Phan Anh Tuấn, một chuyên gia pháp lý có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú và dân sự quốc tế chia sẻ:

“Giấy ủy quyền trong bối cảnh quốc tế không đơn giản chỉ là điền thông tin vào một mẫu có sẵn. Nó là sự kết hợp chặt chẽ giữa yêu cầu pháp lý của nước lập giấy, nước sử dụng giấy, và mục đích sử dụng cụ thể. Một giấy ủy quyền sai sót có thể làm lỡ cơ hội định cư, mất mát tài sản, hoặc gây ra những rắc rối pháp lý nghiêm trọng. Vì vậy, việc tìm đến sự tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết.”

Chúng tôi có thể hướng dẫn bạn chi tiết cách viết giấy ủy quyền cho các mục đích liên quan đến định cư, kiểm tra lại nội dung để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo yêu cầu của phía nước ngoài, và hỗ trợ bạn trong các thủ tục công chứng, dịch thuật, và hợp pháp hóa lãnh sự.

Chúng tôi giúp bạn biến một quy trình phức tạp thành đơn giản, tiết kiệm thời gian, công sức và giảm thiểu rủi ro. VBC tự hào là cầu nối vững chắc, giúp các giấy tờ quan trọng của bạn được “thông quan” pháp lý một cách suôn sẻ nhất trên hành trình tới Châu Âu.

Lời Kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách viết giấy ủy quyền cũng như những lưu ý quan trọng xoay quanh loại văn bản này. Từ việc xác định thông tin cần thiết, soạn thảo từng mục, đến việc công chứng và đảm bảo hiệu lực pháp lý, mỗi bước đều quan trọng.

Đặc biệt, khi các công việc ủy quyền liên quan đến phạm vi quốc tế như thủ tục định cư Châu Âu, sự phức tạp tăng lên gấp bội với các quy định về dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự và yêu cầu riêng của từng nước. Đừng để một văn bản tưởng chừng đơn giản làm cản trở những kế hoạch lớn lao của bạn.

Hãy nhớ rằng, một giấy ủy quyền được lập đúng cách không chỉ giúp công việc của bạn được giải quyết khi bạn vắng mặt, mà còn là minh chứng cho sự sắp xếp chu đáo và tuân thủ pháp luật của bạn.

Nếu bạn đang cần làm giấy ủy quyền cho bất kỳ mục đích nào, đặc biệt là để phục vụ cho các thủ tục định cư, đầu tư hay kinh doanh tại Châu Âu, đừng ngần ngại liên hệ với VBC. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành, cung cấp cho bạn thông tin chuyên sâu, hỗ trợ thực hiện các thủ tục cần thiết, đảm bảo giấy ủy quyền của bạn hoàn toàn hợp lệ và hiệu quả.

Chúc bạn luôn thành công trong mọi kế hoạch của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *